TNCD151 - Chuyện Tình Buồn 100 Năm là album định dạng CD thứ 137, thuộc thể loại nhạc trữ tình, nhạc quê hương do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát của Hoài Nam trình bày solo với sự hòa âm của Tùng Châu.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Người Em Xóm Đạo | Lam Phương | Không | 5 phút 48 giây |
2 | Thương Hoài Ngàn Năm | Phạm Mạnh Cương | 5 phút 22 giây | |
3 | Đêm Nhớ Người Tình | Vũ Thành An | 5 phút 27 giây | |
4 | Chuyện Tình Buồn 100 Năm[1] | Hàn Sinh | Có | 6 phút 19 giây |
5 | Gặp Lại Cố Nhân | Không | 4 phút 30 giây | |
6 | Hương Xưa[2] | Vũ Hoàng, thơ: Cao Vũ Huy Miên | 5 phút 43 giây | |
7 | Nén Hương Xưa | Châu Kỳ, Duy Khánh | 5 phút 9 giây | |
8 | Tiễn Em Trong Mưa | 5 phút | ||
9 | Hương Đồng Gió Nội | Song Ngọc | 4 phút 27 giây | |
10 | Những Đồi Hoa Sim[3] | Dzũng Chinh | 5 phút 28 giây |
Thư viện ảnh[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 42 - Giòng Nhạc Kỷ Niệm.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 39 - Ánh Đèn Màu.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 38 - In Toronto.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |