TNCD150 - Thúy Đã Đi Rồi là album định dạng CD thứ 136, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Nguyễn Hưng trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Hoà âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quán Vắng Một Mình | Lời: Nhật Ngân | Không | Tùng Châu | 4 phút 57 giây |
2 | Nỗi Đau Dĩ Vãng | Trầm Du | 6 phút 3 giây | ||
3 | Thúy Đã Đi Rồi[1] | Y Vân, Nguyễn Long | Tim Heintz | 5 phút 4 giây | |
4 | Hoa Hồng Một Đóa[2] | Hoàng Thi Thơ | Có | 3 phút 38 giây | |
5 | Giòng Nhạc Nào Ta Đã Ru Em | Văn Đắc Nguyên | Không | Tùng Châu | 5 phút 11 giây |
6 | Đường Chiều | Hồng Duyệt | 5 phút 4 giây | ||
7 | Vắng Bóng Em | Lời: Nhật Ngân | 4 phút 53 giây | ||
8 | Thôi | Y Vân, Nguyễn Long | 4 phút 36 giây | ||
9 | Em Cứ Đi | Lê Vũ | 6 phút 12 giây | ||
10 | Ba Năm Ta Yêu Em Âm Thầm | Tô Thanh Tùng | 5 phút 21 giây |
Thư viện ảnh[]
Thông tin bên lề[]
- Track số 4 không xuất hiện trong bản phát hành trên Spotify trước tháng 11 năm 2023 vì lí do bản quyền của nhạc Hoàng Thi Thơ.
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 39 - Ánh Đèn Màu.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 41 - Hoàng Thi Thơ - Một Đời Cho Âm Nhạc.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |