Thúy Nga - Paris By Night Encyclopedia
Advertisement
Thúy Nga - Paris By Night Encyclopedia

TNCD149 - Ngày Xưa Anh Nói là album định dạng CD thứ 135, thuộc thể loại nhạc quê hương do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm 24 bài hát được trình bày trong 4 liên khúc bởi Thế Sơn, Hoàng LanMỹ Huyền.


Danh sách bài hát[]

STT Liên khúc Tên bài hát Tác giả Thời lượng
1 LK Cha Cha Cha Về Quê Ngoại Hàn Châu 12 phút 41 giây
Vợ Chồng Mộng Mơ Đynh Trầm Ca
Tình Thắm Duyên Quê Trúc Phương
Con Gái Ngọc Lễ
Nắng Lên Xóm Nghèo Phạm Thế Mỹ
Lối Về Xóm Nhỏ Trịnh Hưng
2 LK Rumba Mưa Đêm Tình Nhỏ Hà Phương 15 phút 29 giây
Vọng Gác Đêm Sương Mạnh Phát
Ngoại Ô Buồn Anh Bằng
Làm Dâu Xứ Lạ Vinh Sử
Người Tình Và Quê Hương Trịnh Lâm Ngân
Hoa Sứ Nhà Nàng 2 Hoàng Phương
3 LK Chachacha Thuyền Hoa Phạm Thế Mỹ 12 phút 41 giây
Chiều Đồng Quê Khánh Băng
Tình Lúa Duyên Trăng Hoài An
Mấy Nhịp Cầu Tre Hoàng Thi Thơ
Lúa Về Đêm Trăng Phạm Thế Mỹ
Trăng Về Thôn Dã Hoài An, Huyền Linh
4 LK Rumba Chuyến Xe Miền Tây Đài Phương Trang 13 phút 59 giây
Chuyện Tình Lan Và Điệp 3 Mạc Phong Linh, Mai Thiết Lĩnh
Ngày Xưa Anh Nói Thúc Đăng, Thanh Tuyền
Ăn Năn Hoàng Trang
Hàn Mặc Tử Trần Thiện Thanh
Sầu Riêng Sông Trà, Đài Phương Trang

Thư viện ảnh[]

Điều hướng[]

Thúy Nga CD (1988 - 2000)
1988 001 · 002
1989 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011
1990 012 · 013 · 014 · 015
1991 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023
1992 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035
1993 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054
1994 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069
1995 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106
1996 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125
1997 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153
1998 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182
1999 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204
2000 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234
Advertisement