TNCD147 - Mẹ - Volume 2 là album định dạng CD thứ 133, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Phần lớn bài hát trong CD này đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 40 - Mẹ với sự hoà âm của Tùng Châu.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên track | Tác giả | Nghệ sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Thuyết minh | Nguyễn Ngọc Ngạn, Hồng Đào | 2 phút 9 giây | |
2 | Tạ Ơn Mẹ | Lam Phương | Như Quỳnh | 4 phút 47 giây |
3 | Thuyết minh | Nguyễn Ngọc Ngạn, Như Quỳnh | 2 phút 46 giây | |
4 | Mẹ | Nguyễn Linh Diệu, Nguyễn Đình Toàn | Lưu Bích | 3 phút 50 giây |
5 | Thuyết minh | Phạm Long | 2 phút 29 giây | |
6 | Ca Dao Mẹ | Trịnh Công Sơn | Don Hồ | 5 phút 11 giây |
7 | Thuyết minh | Nguyễn Ngọc Ngạn, Như Quỳnh | 1 phút 23 giây | |
8 | Ngàn Đời Thương Nhớ Mẹ | Mỹ Huyền | Mỹ Huyền | 4 phút 31 giây |
9 | Thuyết minh | Phạm Long | 0 phút 48 giây | |
10 | Mẹ Mãi Trong Con | Quang Bình | Hoài Nam | 4 phút 47 giây |
11 | Thuyết minh | Nguyễn Ngọc Ngạn, Hồng Đào | 1 phút 40 giây | |
12 | Ơn Nghĩa Sinh Thành | Dương Thiệu Tước | Hoàng Lan | 4 phút 17 giây |
13 | Thuyết minh | Phạm Long | 2 phút 17 giây | |
14 | Ru Đêm | Thanh Lan | Thanh Lan | 5 phút 15 giây |
15 | Thuyết minh | Hồng Đào | 1 phút 42 giây | |
16 | Bông Hồng Cài Áo | Phạm Thế Mỹ, thơ: Thích Nhất Hạnh | Nguyễn Hưng | 5 phút 19 giây |
17 | Thuyết minh | Nguyễn Ngọc Ngạn, Như Quỳnh | 1 phút 34 giây | |
18 | Quê Mẹ | Thu Hồ | Hoạ Mi | 5 phút 6 giây |
19 | Thuyết minh | Phạm Long | 1 phút 13 giây | |
20 | Mẹ Là Quê Hương | Nguyễn Quốc Việt | Hoàng Lan | 4 phút 33 giây |
Thư viện ảnh[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |