TNCD140 - Tình là album định dạng CD thứ 126, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Thái Châu và Ái Vân thể hiện.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tình | Văn Phụng | Ái Vân, Thái Châu | Tùng Châu | 4 phút 59 giây |
2 | Một Lần Cuối | Văn Phụng, thơ: Nguyễn Bính | 5 phút 33 giây | ||
3 | Con Tim Thật Thà | Trịnh Nam Sơn | Ái Vân | Sỹ Đan | 3 phút 55 giây |
4 | Mộng Dưới Hoa[1] | Phạm Đình Chương, thơ: Đình Hùng | Ái Vân, Thái Châu | Duy Cường | 5 phút 19 giây |
5 | Cô Láng Giềng | Hoàng Quý | Thái Châu | Tùng Châu | 5 phút 13 giây |
6 | Tơ Hồng | Nhất Sinh | Ái Vân, Thái Châu | 4 phút 28 giây | |
7 | Chuyện Tình Không Suy Tư | Tâm Anh | Ái Vân | 5 phút 5 giây | |
8 | Cách Xa | Song Ngọc, thơ: Nguyễn Bính | Ái Vân, Thái Châu | 5 phút 37 giây | |
9 | Bay Đi Cánh Chim Biển | Đức Huy | Thái Châu | Thanh Lâm | 4 phút 9 giây |
10 | Đưa Em Tìm Động Hoa Vàng | Phạm Duy, thơ: Phạm Thiên Thư | Ái Vân, Thái Châu | Tùng Châu | 5 phút 33 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 38 - In Toronto.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |