TNCD137 - Bóng Chiều Xưa là album định dạng CD thứ 123 do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Họa Mi trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Hoà âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Bóng Chiều Xưa[1] | Dương Thiệu Tước | Tùng Châu | 4 phút 24 giây |
2 | Trở Về Mái Nhà Xưa[2] | Lời Việt: Phạm Duy | Tim Heintz | 4 phút 19 giây |
3 | Tiếc Thu[3] | Thanh Trang | Tùng Châu | 4 phút |
4 | Tôi Với Người Đã Quên | Hoàng Trọng Thụy | Tim Heintz | 3 phút 59 giây |
5 | Bài Không Tên Số 3 | Vũ Thành An | 3 phút 59 giây | |
6 | Mộng Ban Đầu | Hoàng Trọng | Tùng Châu | 3 phút 27 giây |
7 | 20 Năm Tình Cũ | Trần Quảng Nam | Tim Heintz | 4 phút 37 giây |
8 | Một Thuở Yêu Đàn | Hoàng Trọng | Tùng Châu | 3 phút 58 giây |
9 | Nửa Hồn Thương Đau[4] | Phạm Đình Chương | 4 phút 5 giây | |
10 | Suối Tóc | Văn Phụng | Tim Heintz | 4 phút 39 giây |
Thư viện ảnh[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong Paris By Night 37 - In Las Vegas 2.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong Paris By Night 34 - Made In Paris.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong Paris By Night 38 - In Toronto.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong Paris By Night 36 - In Houston.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |