TNCD132 - Hương Phai là album định dạng CD thứ 118, thuộc thể loại nhạc quê hương, nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Thái Châu và Hương Lan thể hiện với sự hoà âm của Tùng Châu.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Đồi Thông Hai Mộ | Hồng Vân | Hương Lan | 6 phút 35 giây |
2 | Cho Tôi Mơ Về Em | Thái Châu | 3 phút 54 giây | |
3 | Tình Trong Mưa | Hương Lan, Thái Châu | 5 phút 31 giây | |
4 | Đêm Tóc Rối | Hàn Châu | Hương Lan | 4 phút 29 giây |
5 | Tình Bay | Thái Châu | 5 phút 15 giây | |
6 | Chuyến Đò Quê Hương | Vy Nhật Tảo | Hương Lan | 5 phút 44 giây |
7 | Tôi Yêu Em | Thái Châu | 4 phút 39 giây | |
8 | Tiếng Sáo Ngày Xưa | Nhất Sinh | Hương Lan, Thái Châu | 5 phút 23 giây |
9 | Thu Tím Lá Vàng | Vân Tùng | Hương Lan | 5 phút 4 giây |
10 | Hương Phai | Thái Châu | 5 phút 11 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |