TNCD129 - Qua Cơn Mê là album định dạng CD thứ 115, thuộc thể loại nhạc quê hương do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album được thực hiện bởi nữ ca sĩ Hoàng Lan với sự hoà âm của Tùng Châu.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thể hiện với | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Qua Cơn Mê | Trịnh Lâm Ngân | solo | 4 phút 13 giây |
2 | Tạ Từ Trong Đêm | Trần Thiện Thanh | Hoài Nam | 5 phút 40 giây |
3 | Nỗi Buồn Gác Trọ | Hoài Linh, Mạnh Phát | solo | 4 phút 7 giây |
4 | Về Lại Đồi Sim | Khuyết danh | 4 phút 18 giây | |
5 | Thầm Kín | Phượng Linh | Thái Châu | 4 phút 37 giây |
6 | Hoa Mười Giờ | Đài Phương Trang | solo | 5 phút 44 giây |
7 | Mưa Bụi | Hữu Minh | Thế Sơn | 5 phút 47 giây |
8 | Đơn Lạnh | Mạc Phong Linh | solo | 4 phút 38 giây |
9 | Bạc Trắng Lửa Hồng | Thy Linh | Nguyễn Hưng | 4 phút 22 giây |
10 | Tình Mùa Hoa Đào | Hoàng Thi Thơ | solo | 4 phút 48 giây |
Thư viện ảnh[]
Thông tin bên lề[]
- Album này sau khi phát hành đã nhận được sự ủng hộ của khán giả đến mức số tiền bonus từ việc bán đĩa CD mà Marie Tô gửi cho Hoàng Lan lên đến 8,000 USD lúc bấy giờ (tương đương với 15,925.15 USD hoặc 403.38 triệu VND tính theo thời giá vào cuối tháng 4 năm 2024). Điều này cũng xảy ra tương tự đối với các sản phẩm được phát hành cho Phi Nhung và Mạnh Quỳnh.[1]
Chú thích[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |