TNCD128 - Em Cứ Hẹn là album định dạng CD thứ 114, thuộc thể loại nhạc trữ tình, nhạc quê hương do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Hoài Nam trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thể hiện với | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thuyền Xa Bến Đỗ | Huy Phương | solo | Tùng Châu | 4 phút 41 giây |
2 | Nhành Cây Trứng Cá | Vinh Sử | Hương Lan | Chí Tài | 5 phút 33 giây |
3 | Em Cứ Hẹn[1] | Hoàng Thanh Tâm | solo | 4 phút 20 giây | |
4 | Cúc Nở Trong Vườn Ai | Lã Văn Cường | Tùng Châu | 5 phút 11 giây | |
5 | Một Mai Em Đi | Trường Sa | 4 phút 46 giây | ||
6 | Tội Tình | Hàn Châu | 4 phút 42 giây | ||
7 | Nhạt Nắng | Y Vân, Xuân Lôi | 4 phút 44 giây | ||
8 | Hoa Học Trò | Anh Bằng, thơ: Nhất Tuấn | Hương Lan | 4 phút 45 giây | |
9 | Cay Đắng Bờ Môi | Châu Đình An | solo | 5 phút 34 giây | |
10 | Vĩnh Biệt Người Tình | Tô Thanh Sơn | 4 phút 56 giây |
Thư viện ảnh[]
Thông tin bên lề[]
- Nhạc phẩm Hoa Học Trò bị viết sai tên tác giả thành Trần Thiện Thanh.
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 37 - In Las Vegas 2.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |