TNCD126 - Huế Và Em là album định dạng CD thứ 112, thuộc thể loại nhạc quê hương do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Album bao gồm các bài hát được trình bày bởi Hương Lan viết về Huế và miền Trung Việt Nam.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thể hiện với | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Giận Mà Thương | Nguyễn Trung Phong | solo | 5 phút 27 giây |
2 | Bâng Khuâng Đêm Hà Tĩnh | An Thuyên | Hoài Nam | 7 phút 29 giây |
3 | Đây Thôn Vĩ Dạ | Phạm Duy, thơ: Hàn Mặc Tử | solo | 5 phút |
4 | Rất Huế | Võ Tá Hân, thơ: Huỳnh Văn Dũng | 4 phút 48 giây | |
5 | Ngược Dòng Hương Giang | Đức Trịnh | 5 phút 5 giây | |
6 | Gởi Huế | Huy Phương | Hoài Nam | 4 phút 9 giây |
7 | Neo Đậu Bến Quê | An Thuyên | solo | 4 phút 47 giây |
8 | Ai Ra Xứ Huế | Duy Khánh | 6 phút 3 giây | |
9 | Huế Và Em | Nhật Ngân | 5 phút 38 giây | |
10 | Bến Đợi | Minh Đoàn | 5 phút 24 giây |
Thư viện ảnh[]
Thông tin bên lề[]
- Tạo hình của Hương Lan trên bìa album được sử dụng làm thumbnail cho video clip Hương Lan trình bày ca khúc Đi Đâu Cho Thiếp Theo Cùng trong Paris By Night 19 - Tác Phẩm Và Con Người Phạm Duy.
Liên kết ngoài[]
- Spotify: https://open.spotify.com/album/7eLsoMU8D1LDy45Xxx97qn?si=5orH4yJYQlyOVfKFszlxsg
- YouTube: https://m.youtube.com/watch?v=t9wbgkxXSKM
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |