TNCD123 - Tình Là Sợi Tơ là album định dạng CD thứ 109, thuộc thể loại nhạc quê hương, nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm 15 bài hát do Hoàng Lan, Thế Sơn và Mỹ Huyền trình bày trong 4 liên khúc với sự hoà âm của Tùng Châu.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thời lượng |
---|---|---|---|
1 | Chuyện Tình Ngưu Lang Chức Nữ | Mạc Phong Linh | 10 phút 37 giây |
Duyên Tình | Xuân Tiên, Y Vân | ||
Gạo Trắng Trăng Thanh | Hoàng Thi Thơ | ||
Khúc Hát Ân Tình | Xuân Tiên, Song Hương | ||
2 | Về Dưới Mái Nhà | Xuân Tiên, Y Vân | 9 phút 37 giây |
Lối Về Xóm Nhỏ | Trịnh Hưng | ||
Duyên Quê | Hoàng Thi Thơ | ||
Cô Thắm Về Làng | Giao Tiên | ||
3 | Chuyện Tình Mộng Thường | Trần Thiện Thanh | 10 phút 20 giây |
Vòng Tay Giữ Trọn Ân Tình | Đỗ Kim Bảng | ||
Tình Là Sợi Tơ | Anh Bằng | ||
Ba Tháng Tạ Từ | Thanh Sơn | ||
4 | Anh Về Với Em | Trần Thiện Thanh | 9 phút 49 giây |
Nhật Ký Của Hai Đứa Mình | Anh Bằng | ||
Đám Cưới Trên Đường Quê | Hoàng Thi Thơ |
Thư viện ảnh[]
Thông tin bên lề[]
- Số thứ tự các bài hát trên mặt bìa sau bị viết sai từ Chuyện Tình Mộng Thường tức bài hát thứ 8 được giới thiệu trong album này, với việc bài hát này được đánh số thứ tự 7, dẫn đến việc mặt bìa sau chỉ hiển thị tới 13 số thứ tự.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |