TNCD122 - Cho Rơi Những Bụi Tình là album định dạng CD thứ 108, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Thanh Hà trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thời lượng |
---|---|---|---|
1 | Cần Thiết[1] | Ngô Thụy Miên, thơ: Nguyên Sa | 4 phút 42 giây |
2 | Chiếc Bóng Trong Hồn Ta | Lời: Khúc Lan | 4 phút 40 giây |
3 | Thà Làm Hạt Mưa Bay | Trần Thanh Tùng | 4 phút 8 giây |
4 | Trả Lại Thoáng Mây Bay | Hoàng Thanh Tâm | 5 phút 5 giây |
5 | Khi Cô Đơn Em Gọi Tên Anh | Lời: Cẩm Vân | 4 phút 54 giây |
6 | Bóng Mát Cuộc Tình | Lời: Ngọc Huệ | 4 phút 45 giây |
7 | Cho Rơi Những Bụi Tình | Hoàng Trọng Thụy | 4 phút 2 giây |
8 | Đã Bao Năm | Ngọc Trọng | 4 phút 1 giây |
9 | Kiếp Dã Tràng | Từ Công Phụng | 5 phút 49 giây |
10 | Giòng Sông Cạn | Nguyễn Ngọc Bảo | 4 phút 31 giây |
Thư viện ảnh[]
Thông tin bên lề[]
- Tạo hình của Thanh Hà trên bìa đĩa được sử dụng làm thumbnail cho video clip Thanh Hà trình bày ca khúc Cần Thiết trong chương trình Paris By Night 36 - In Houston.
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 36 - In Houston.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |