TNCD119 - Hương Lan, Thế Sơn 2 - Hoa Tím Ngày Xưa là album định dạng CD thứ 105, thuộc thể loại nhạc quê hương, nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm 16 bài hát do Hương Lan và Thế Sơn song ca trong 4 liên khúc với sự hoà âm của Tùng Châu.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thời lượng |
---|---|---|---|
1 | Nhật Ký Đời Tôi | Thanh Sơn | 10 phút 5 giây |
Người Em Sầu Mộng | Dzoãn Bình | ||
Trái Mồng Tơi | Vinh Sử/Cô Phượng | ||
Gái Nhà Nghèo | |||
2 | Đêm Buồn Tỉnh Lẻ | Tú Nhi | 9 phút 26 giây |
Hái Hoa Rừng Cho Em | Trương Hoàng Xuân | ||
Ngày Sau Sẽ Ra Sao | Vân Tùng | ||
Tình Yêu Trả Lại Trăng Sao | Lê Dinh | ||
3 | Cho Vừa Lòng Em | Nhật Ngân, Phan Trần | 9 phút 38 giây |
Đoạn Tái Bút | Tú Nhi | ||
Hoa Tím Người Xưa | Thanh Sơn | ||
Người Phu Kéo Mo Cau | Trường Giang Thuỷ | ||
4 | Những Chuyện Tình Mong Manh | Mai Văn Hiển | 9 phút 59 giây |
Tình Trong Mưa | Hà Phương | ||
Chuyện Buồn Tình Yêu | Đỗ Lễ | ||
Đồi Thông Hai Mộ | Hồng Vân |
Thư viện ảnh[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |