TNCD118 - Phạm Duy 4 - Tiếng Đàn Tôi là album định dạng CD thứ 104, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Album bao gồm các bài hát của nhạc sĩ Phạm Duy và một số đã được trình diễn trong chương trình Paris By Night 30 - Phạm Duy 2 - Người Tình.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Ca sĩ thể hiện | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Chiến Sĩ Vô Danh | Tuấn Ngọc, Elvis Phương, Duy Quang | Duy Cường | 2 phút 29 giây |
2 | Đây Thôn Vĩ Dạ[1] | Dalena | 5 phút 14 giây | |
3 | Tiếng Đàn Tôi | Phi Khanh | Chí Tài | 4 phút |
4 | Chú Cuội | Ái Vân | Duy Cường | 4 phút 37 giây |
5[2] | Thà Như Giọt Mưa | Thái Châu, Duy Quang | Chí Tài | 7 phút 3 giây |
Em Hiền Như Ma Soeur | ||||
Hai Năm Tình Lận Đận | ||||
6 | Đêm Xuân | Thái Hiền | Duy Cường | 3 phút 36 giây |
7 | Kỷ Vật Cho Em | Elvis Phương | Chí Tài | 5 phút 40 giây |
8 | Hoa Thương Nhớ Ai | Hương Lan | Thanh Lâm | 4 phút 48 giây |
9 | Tình Nghèo | Quang Bình, Trang Thanh Lan | Chí Tài | 4 phút 51 giây |
10 | Xuân Ca | Thái Hiền, Thái Thảo, Thiên Phượng | Duy Cường | 4 phút 33 giây |
Thư viện ảnh[]
Thông tin bên lề[]
- Nhân vật xuất hiện trong ảnh bìa album là Phi Khanh.
Liên kết ngoài[]
- Spotify: https://open.spotify.com/album/0hj7LsR604i4VNdOC61IKZ?si=-31Ujj0NSwucceCkVxOMjQ&dl_branch=1
Chú thích[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |