TNCD117 - Phạm Duy 3 - Bài Ca Sao là album định dạng CD thứ 103, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Album này bao gồm các bài hát do nhạc sĩ Phạm Duy sáng tác và một số đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 30 - Phạm Duy 2 - Người Tình.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Ca sĩ thể hiện | Hoà âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Cây Đàn Bỏ Quên | Thái Châu | Chí Tài | 4 phút 44 giây |
2 | Bài Ca Sao | Ái Vân, Elvis Phương | Duy Cường | 6 phút 2 giây |
3 | Nhớ Người Ra Đi | Hương Lan | 4 phút 35 giây | |
4 | Thuyền Viễn Xứ | Lệ Thu | 4 phút 12 giây | |
5 | Nương Chiều | Phương Hồng Quế, Sơn Ca | 6 phút 25 giây | |
Gánh Lúa | ||||
6 | Tình Cầm | Duy Quang | 4 phút 44 giây | |
7 | Tuổi Hồng | Dalena | Chí Tài | 6 phút 11 giây |
8 | Ngày Đó Chúng Mình | Tuấn Ngọc, Thái Thảo | Duy Cường | 5 phút 56 giây |
Đừng Xa Nhau | ||||
Thương Tình Ca | ||||
Cho Nhau | ||||
9 | Cô Bắc Kỳ Nho Nhỏ | Don Hồ | Tim Heintz | 3 phút 55 giây |
10 | Viễn Du | Thái Hiền, Thái Thảo, Duy Quang, Thiên Phượng | Duy Cường | 3 phút 15 giây |
Mẹ Trùng Dương |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
- Spotify: https://open.spotify.com/album/079noVbOWjHASR2n0EG2rl?si=bT1ytRuwRaWH06gLg4DUSQ&dl_branch=1
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |