TNCD116 - Những Chiều Không Có Em là album định dạng CD thứ 102, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện, phát hành. Album bao gồm các bài hát do Thế Sơn trình bày và được hòa âm bởi Tùng Châu.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thời lượng |
---|---|---|---|
1 | Những Vòng Tay Xuôi | Nhật Ngân | 4 phút 21 giây |
2 | Hối Tiếc | Trầm Tử Thiêng | 4 phút 57 giây |
3 | Tango Tím[1] | Anh Bằng | 4 phút 25 giây |
4 | Giấc Mơ Không Đến Hai Lần | Văn Quang | 5 phút 10 giây |
5 | Ngày Bên Nàng | Ngọc Trọng | 4 phút 42 giây |
6 | Những Chiều Không Có Em[2] | Trường Hải | 5 phút 59 giây |
7 | Con Đường Mang Tên Em | Trúc Phương | 4 phút 18 giây |
8 | Đêm Cô Đơn | Ngọc Trọng | 4 phút 33 giây |
9 | Bài Không Tên Số 9 | Vũ Thành An | 4 phút 37 giây |
10 | Xin Vẫy Tay Chào | Tú Nhi | 5 phút 27 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
- Spotify: https://open.spotify.com/album/5yddfjQut1dqkLJzBQVbzC?si=m9Z72IUaQmKXCO7TvEU9kA&dl_branch=1
- YouTube: https://youtu.be/3S86h7JqIOI
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình diễn trong chương trình Paris By Night 31.
- ↑ Bài hát đã được trình diễn trong chương trình Paris By Night 34 - Made In Paris.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |