TNCD107 - Lệ Hoang là album định dạng CD thứ 93, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Thanh Hà trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Lệ Hoang[1] | Trịnh Nam Sơn, Mộng Điệp | Tim Heintz | 4 phút 45 giây |
2 | Đường Xưa | Quốc Dũng, Nguyễn Đức Cường | 4 phút 34 giây | |
3 | Chuyện Tình Thơ Ấu | Lời: Nhật Ngân | 4 phút 55 giây | |
4 | Tình Nhớ | Trịnh Công Sơn | 5 phút | |
5 | Có Biết Không Anh | Nguyễn Ngọc Thiện | 4 phút 21 giây | |
6 | Lời Tình Buồn[2] | Vũ Thành An | Tùng Châu | 4 phút 41 giây |
7 | Sao Không Đến Bên Em | Lời: Kim Tuấn | Tim Heintz | 4 phút 24 giây |
8 | Mắt Lệ Cho Người | Từ Công Phụng | Tùng Châu | 6 phút 18 giây |
9 | Phố Chiều Mưa Bay | Lời: Nhật Ngân | Tim Heintz | 3 phút 43 giây |
10 | Ân Tình Mong Manh[3] | Ngọc Trọng | 4 phút 53 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 34 - Made In Paris.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 35.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 31.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |