TNCD104 - 20 Năm Nhìn Lại là album định dạng CD thứ 90, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các ca khúc được trình bày trong Paris By Night 32 - 20 Năm Nhìn Lại.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sàigòn Ơi Vĩnh Biệt | Nam Lộc | Khánh Ly | Tim Heintz | 4 phút 46 giây |
2 | Quê Hương Bỏ Lại | Tô Huyền Vân | Hương Lan | Tùng Châu | 4 phút 50 giây |
3 | Một Lần Miên Viễn Xót Xa | Nguyễn Đức Thành | Elvis Phương | Tim Heintz | 4 phút 7 giây |
4 | Đây Thôn Vĩ Dạ | Phạm Duy, thơ: Hàn Mặc Tử | Dalena | Duy Cường | 5 phút 13 giây |
5 | Hai Sắc Hoa Tigôn | Trần Thiện Thanh | Thái Châu, Thanh Lan | Sỹ Đan | 5 phút 34 giây |
Màu Máu Tigôn | Việt Dzũng | ||||
Chuyện Tình Buồn | Phạm Duy, thơ: Phạm Văn Bình | ||||
6 | Ru Đêm | Thanh Lan | 4 phút 9 giây | ||
Ru Con Tình Cũ | Đynh Trầm Ca | ||||
7 | Người Xa Người | Trần Thiện Thanh | Nguyễn Hưng, Kỳ Duyên | Tim Heintz | 3 phút 54 giây |
8 | Một Chút Quà Cho Quê Hương | Việt Dzũng | Mỹ Huyền | Tùng Châu | 4 phút 34 giây |
9 | Tuổi Mơ | Lam Phương | Bảo Hân, Phi Phi, Phượng Thúy | Tim Heintz | 4 phút 7 giây |
10 | Dĩ Vãng | Trịnh Nam Sơn | Thanh Hà | 7 phút 55 giây | |
Buồn | Y Vân | Thế Sơn | |||
11 | Tôi Với Trời Bơ Vơ | Tùng Giang | Duy Quang | Minh Chánh | 4 phút 6 giây |
12 | Đàn Chim Tha Phương | Đức Huy | Nguyễn Hưng, Thế Sơn, Thanh Hà, Mỹ Huyền | Tim Heintz | 4 phút 20 giây |
Thư viện ảnh[]
Thông tin bên lề[]
- Track số 5 và track số 6 thực chất cùng thuộc về liên khúc gồm 5 bài hát được trình bày trong Paris By Night 32 bởi Thanh Lan và Thái Châu, trong đó track 5 gồm 3 bài hát (Hai Sắc Hoa Tigôn, Màu Máu Tigôn và Chuyện Tình Buồn) và track 6 chứa ca khúc Ru Em và Ru Con Tình Cũ.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |