TNCD103 - Lời Tạ Tình Cho Em là album định dạng CD thứ 89 do trung tâm Thúy Nga thực hiện và phát hành. Album bao gồm 10 ca khúc được thực hiện bởi Hương Lan và Nguyễn Hưng.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Chân Trời Tím | Trần Thiện Thanh | Hương Lan, Nguyễn Hưng | 4 phút 55 giây |
2 | Giọt Sương Đêm | Nguyễn Dự | Hương Lan | 5 phút 20 giây |
3 | Mùa Thu Năm Ngoái | Hồ Trang, Trần Long Ẩn | Nguyễn Hưng | 3 phút 52 giây |
4 | Nếu Đời Không Có Anh | Hoàng Trang | Hương Lan | 4 phút 39 giây |
5 | Lời Tạ Tình | Tuấn Khanh | Hương Lan, Nguyễn Hưng | 6 phút 3 giây |
6 | Hoàng Hôn Màu Tím | Thế Hiển | Hương Lan | 5 phút 31 giây |
7 | Ru Anh | Dzoãn Bình | Nguyễn Hưng | 4 phút 52 giây |
8 | Hoa Cau Vườn Trầu | Nguyễn Tiến | Hương Lan, Nguyễn Hưng | 4 phút 21 giây |
9 | Tình Yêu Và Giòng Sông Quan Họ | Phan Lạc Hoa | Nguyễn Hưng | 5 phút 41 giây |
10 | Thuyền Và Biển | Phan Huỳnh Điểu, thơ: Xuân Quỳnh | Hương Lan | 3 phút 48 giây |
Thư viện ảnh[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |