TNCD100 - Ru Em là album định dạng CD thứ 86, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm 10 bài hát không đề tên tác giả do nam ca sĩ Don Hồ trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thời lượng |
---|---|---|---|
1 | Ru Em | Vũ Đức | 5 phút 10 giây |
2 | Em Đi[1] | Đức Huy | 4 phút 57 giây |
3 | Biển Nhớ | Trịnh Công Sơn | 4 phút 49 giây |
4 | Giận Hờn[2] | Ngọc Sơn | 4 phút 28 giây |
5 | Vì Tôi Là Linh Mục | Nguyễn Đức Quang, thơ: Nguyễn Tất Nhiên | 5 phút 30 giây |
6 | Tuyết Muộn[3] | Lam Phương | 5 phút 27 giây |
7 | Mây Xưa | 4 phút 31 giây | |
8 | Giọt Cà Phê | Phú Quang | 4 phút 4 giây |
9 | Tâm Sự Người Ca Sĩ | 5 phút 4 giây | |
10 | Little Sàigòn[4] | Alan Nguyen, lời Việt: Khúc Lan, lời Anh: Bryley O'Connor | 4 phút 2 giây |
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong Paris By Night 33 - Nhạc Tình Đức Huy.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong Paris By Night 31.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong Paris By Night 34 - Made In Paris.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong Paris By Night 32 - 20 Năm Nhìn Lại.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |