TNCD099 - 20 Năm Tình Cũ là album định dạng CD thứ 85, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm 10 ca khúc chọn lọc được trình bày trong các chương trình Paris By Night.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Hoà âm | Từ PBN số | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 Năm Tình Cũ | Trần Quảng Nam | Ý Lan | Tim Heintz | 32 | 4 phút 44 giây |
2 | Quên Đi Tình Yêu Cũ | Trịnh Nam Sơn | Trịnh Nam Sơn | 4 phút 15 giây | ||
3 | Còn Yêu Em Mãi | Nguyễn Trung Cang | Elvis Phương | 29 | 5 phút 4 giây | |
4 | Trả Lại Anh | Đức Quỳnh | Dalena | 26 | 4 phút 12 giây | |
5 | Giọt Nắng Bên Thềm | Thanh Tùng | Nguyễn Hưng | Lê Văn Thiện | N/A | 4 phút 33 giây |
6 | Mộng Sầu | Trầm Tử Thiêng | Dalena, Duy Quang | Tim Heintz | 31 | 4 phút 30 giây |
7 | Mùa Xuân Trên Đỉnh Bình Yên | Từ Công Phụng | Ái Vân | N/A | 4 phút 37 giây | |
8 | Dư Âm | Nguyễn Văn Tý | Elvis Phương | Chí Tài | 25 | 4 phút 53 giây |
9 | Cho Lần Cuối | Lê Uyên Phương | Tuấn Ngọc, Thái Thảo | Duy Cường | 4 phút 51 giây | |
10 | Tôi Với Trời Bơ Vơ | Tùng Giang | Duy Quang | Sỹ Đan | 32 | 4 phút 3 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |