TNCD075 - Duyên Kiếp là album định dạng CD thứ 75 do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Dalena và Nguyễn Hưng trình bày solo và song ca.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tình Yêu Trả Lại Trăng Sao | Lê Dinh | Dalena, Nguyễn Hưng | Chí Tài | 4 phút 53 giây |
2 | Duyên Kiếp | Lam Phương | Dalena | Lê Văn Thiện | 4 phút 24 giây |
3 | Ngày Vui Qua Mau | Nhật Ngân | Nguyễn Hưng | Chí Tài | 5 phút 55 giây |
4 | Nhà Anh Nhà Em | Anh Sơn, thơ: Hà Liên Tử | Dalena, Nguyễn Hưng | Lê Văn Thiện | 3 phút 56 giây |
5 | Yêu Là Chết Ở Trong Lòng | Phạm Duy | Dalena | Thanh Lâm | 5 phút 7 giây |
6 | Hương Thầm | Vũ Hoàng | Dalena, Nguyễn Hưng | Chí Tài | 4 phút 58 giây |
7 | Tình Phai | Anh Bằng | Dalena | Lê Văn Thiện | 4 phút 50 giây |
8 | Giọt Buồn | Vũ Hoàng | Nguyễn Hưng | 4 phút 52 giây | |
9 | Đêm Chia Xa | Quốc Dũng | Dalena, Nguyễn Hưng | Thanh Lâm | 4 phút 12 giây |
10 | Mưa Về Thành Phố | Nguyễn Hưng | Chí Tài | 5 phút 23 giây |
Thư viện ảnh[]
Thông tin bên lề[]
- Từ sau album này, không tồn tại các album có mã album là TNCD076 đến TNCD087.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |