TNCD072 - Tình Thư Của Lính là album định dạng CD thứ 72 thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Album bao gồm 10 bài hát (trong đó có một số ca khúc viết về người lính) do Thế Sơn trình bày, và đây cũng là album đầu tay của anh.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Hoà âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Mưa Buồn Tỉnh Lẻ | Tú Nhi | Lê Văn Thiện | 3 phút 58 giây |
2 | Chuyện Đêm Mưa | Hoài Linh | 5 phút 10 giây | |
3 | Tình Thư Của Lính[1] | Trần Thiện Thanh | Chí Tài | 4 phút 51 giây |
4 | Cho Một Người Nằm Xuống | Trịnh Công Sơn | Lê Văn Thiện | 5 phút 3 giây |
5 | Biết Nói Gì Đây | Huỳnh Anh | 4 phút 49 giây | |
6 | Khúc Mưa Sầu | Trần Duy Đức | 5 phút 1 giây | |
7 | Hận Tình | Anh Bằng | 4 phút 20 giây | |
8 | Biệt Kinh Kỳ | Lê Minh Bằng | 4 phút 6 giây | |
9 | Đêm Lang Thang | Vinh Sử | 5 phút 44 giây | |
10 | Tình Yêu Thứ Nhất | Trần Thiện Thanh | 3 phút 55 giây |
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình diễn trong chương trình Paris By Night 29 - In Las Vegas.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |