TNCD066 - Lặng Thầm là album định dạng CD thứ 66, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Nguyễn Hưng trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Lầm[1] | Lam Phương | Chí Tài | 4 phút 37 giây (x2) |
2 | Vĩnh Biệt Em | Trần Thiện Thanh | Lê Văn Thiện | |
3 | Bài Không Tên Số 7 | Vũ Thành An | Chí Tài | 5 phút 16 giây |
4 | Xót Xa | Lam Phương | 4 phút 11 giây | |
5 | Ngày Em Đi | 5 phút 47 giây | ||
6 | Đêm Nguyện Cầu[2] | Lê Minh Bằng | Lê Văn Thiện | 4 phút 58 giây |
7 | Tình Vỗ Cánh Bay | Bằng Giang | 4 phút 32 giây | |
8 | Cỏ Nhớ Tên Em | Tấn Phát | Chí Tài | 4 phút 17 giây |
9 | Lặng Thầm | Vũ Hoàng | Lê Văn Thiện | 4 phút 40 giây |
10 | Vì Yêu Em | Duy Quang | Thanh Lâm | 5 phút 35 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 28 - Lam Phương 2 - Dòng Nhạc Tiếp Nối - Sacrée Soirée 3.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 26 - Đêm Hoa Đăng - Sacrée Soirée 1.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |