TNCD065 - Ái Vân - Trăng Sáng Vườn Chè là album định dạng CD thứ 65, thuộc thể loại nhạc quê hương, nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Ái Vân trình bày solo hoặc với các ca sĩ khác.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thể hiện với | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trăng Sáng Vườn Chè | Văn Phụng, thơ Nguyễn Bính | Solo | Chí Tài | 4 phút 39 giây |
2 | Quê Mẹ | Thu Hồ | Lê Văn Thiện | 4 phút 41 giây | |
3 | Rước Dâu Về Làng | Vinh Sử | Nguyễn Hưng | 4 phút 33 giây | |
4 | Sao Em Nỡ Vội Lấy Chồng | Trần Tiến | Solo | Chí Tài | 4 phút 24 giây |
5 | Trẩy Hội Ngày Xuân | Ái Vân | Elvis Phương | 6 phút 8 giây | |
6 | Chiều Đồng Quê | Khánh Băng | Nguyễn Hưng | Lê Văn Thiện | 3 phút 35 giây |
7 | Anh Đi Về Đâu | Hoàng Nguyên | Solo | 4 phút 5 giây | |
8 | Chiều | Dương Thiệu Tước, thơ Hồ Dzếnh | 3 phút 38 giây | ||
9 | Mấy Nhịp Cầu Tre | Hoàng Thi Thơ | Chí Tài | 5 phút 9 giây | |
10 | Hát Hội Trăng Rằm | Ái Vân | Nguyễn Hưng, Chí Tài | 7 phút 56 giây |
Thư viện ảnh[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |