TNCD059 - Sad Without You là album định dạng CD thứ 59, thuộc thể loại nhạc ngoại do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do nam ca sĩ Don Hồ trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát (lời Việt) | Tên bài hát (nguyên tác) | Tác giả lời Việt | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Giờ Quá Xa Người Ơi | Sad Without You | Nhật Ngân | 4 phút 55 giây |
2 | Hãy Đến Bên Nhau | Elle Est d'Ailleurs | 4 phút 45 giây | |
3 | Người Đàn Bà Vô Tình | La Femme Qui Ne Dit Jamais Je T'Aime | Phạm Duy | 4 phút 43 giây |
4 | Tiếc Nuối Tình Xưa | Me Ana Mo | Nhật Ngân | 3 phút 41 giây |
5 | Bước Chân Cô Đơn | It Might Be You | 4 phút 31 giây | |
6 | Hỡi Em Yêu Dấu | Have I Told You Lately | 4 phút 33 giây | |
7 | Niềm Đau Dịu Dàng | Don't Play That Song | Phạm Duy | 4 phút 36 giây |
8 | Tình Yêu Ơi, Tình Yêu | Oh! Mon Amour | 4 phút 19 giây | |
9 | Người Tình Trong Mộng | Una Lacrima Sul Viso | Nhật Ngân | 4 phút 31 giây |
10 | Rực Sáng Tim Anh | Fernando | 5 phút 2 giây |
Lời cảm ơn[]
Chân thành cảm tạ
Lâm Thúy Vân, Trần Văn Anh, Lã Huy Bảo Ân, Billy Bùi, Maria Bùi, Lưu Huỳnh, Marie Tô, Thi Huỳnh, anh Nhật Ngân, Trần Hứa Vinh, Brent Lee, John Tomlinson & chị Mai, Derek Phạm, Tim Heintz, chị Liên Nguyễn, anh Trung & chị Thương, cô Nhung & East West Printing.
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |