TNCD058 - 40 Năm Âm Nhạc Lam Phương 2 - Chuyến Đò Vĩ Tuyến là album định dạng CD thứ 58 do trung tâm Thúy Nga thực hiện và phát hành. Album bao gồm các tác phẩm của nhạc sĩ Lam Phương và đa số đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 22 - 40 Năm Âm Nhạc Lam Phương.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|
1 | LK Ngày Tạm Biệt, Đèn Khuya, Tiễn Người Đi | Mỹ Lan, Phương Loan, Ngọc Thúy | 6 phút 17 giây |
2 | Chuyến Đò Vĩ Tuyến | Hương Lan | 5 phút 8 giây |
3 | LK Tình Anh Lính Chiến, Chiều Hành Quân | Anh Khoa | 3 phút 54 giây |
4 | Kiếp Nghèo | Phương Hồng Quế | 3 phút 46 giây |
5 | Giòng Lệ | Thái Châu | 4 phút 50 giây |
6 | LK Khúc Ca Ngày Mùa, Trăng Thanh Bình | Quang Bình, Trang Thanh Lan | 3 phút 58 giây |
7 | LK Thành Phố Buồn, Buồn Không Em | Chế Linh | 5 phút 48 giây |
8 | Vĩnh Biệt | Dalena | 5 phút 1 giây |
9 | Chờ Người | Lệ Quyên | 4 phút 46 giây |
10 | Đoàn Người Lữ Thứ | Hương Lan, Phương Hồng Quế, Quang Bình, Trang Thanh Lan | 3 phút 22 giây |
Thư viện ảnh[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |