TNCD055 - Thành Phố Sau Lưng là album định dạng CD thứ 55, thuộc thể loại nhạc quê hương, nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Album này gồm các bài hát do Hương Lan và Mỹ Lan thể hiện.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Hoà âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngẫu Hứng Lý Qua Cầu | Trần Tiến | Mỹ Lan | Chí Tài | 5 phút 49 giây |
2 | Từ Ngày Tình Bỏ Ra Đi | Nhật Ngân | Hương Lan | Thanh Lâm | 6 phút 12 giây |
3 | Sao Em Nỡ Vội Lấy Chồng | Trần Tiến | Mỹ Lan | Chí Tài | 4 phút 17 giây |
4 | Bóng Đêm | Lê Dinh, Anh Bằng | Hương Lan | Thanh Lâm | 4 phút 38 giây |
5 | Ngày Đá Đơm Bông | Nhật Ngân | Mỹ Lan | Chí Tài | 3 phút 40 giây |
6 | Thương Ai Nhớ Ai | Phạm Duy | Hương Lan | Peter Siebert | 4 phút 48 giây |
7 | Còn Thương Rau Đắng Mọc Sau Hè | Bắc Sơn | Mỹ Lan | Chí Tài | 6 phút 7 giây |
8 | Người Xa Người | Diên An | Hương Lan | Peter Siebert | 4 phút 44 giây |
9 | Thành Phố Sau Lưng | Hàn Châu | Mỹ Lan | Chí Tài | 4 phút 27 giây |
10 | Thung Lũng Chim Bay | Việt Dzũng, thơ: Hoàng Ngọc Ẩn | Hương Lan | Duy Cường | 4 phút 17 giây |
Liên kết ngoài[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |