TNCD053 - Ngưu Lang Chức Nữ là album định dạng CD thứ 53 do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do đôi vợ chồng Quang Bình và Trang Thanh Lan trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Hoà âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chuyện Tình Ngưu Lang Chức Nữ | Mạc Phong Linh | Quang Bình, Trang Thanh Lan | Chí Tài | 4 phút 40 giây |
2 | Ngày Ấy Quen Nhau | Anh Bằng | Trang Thanh Lan | 4 phút 54 giây | |
3 | Túp Lều Lý Tưởng | Hoàng Thi Thơ | Quang Bình, Trang Thanh Lan | 5 phút 15 giây | |
4 | Chiều Hoang Vắng | Lam Phương | Quang Bình | Thanh Lâm | 4 phút 50 giây |
5 | Bài Tango Cho Em | Quang Bình, Trang Thanh Lan | Chí Tài | 5 phút 2 giây | |
Tango Dĩ Vãng | Anh Bằng | ||||
6 | Thiên Duyên Tiền Định | Trang Dũng Phương, Nguyên Lễ | Quang Bình, Trang Thanh Lan | 4 phút 47 giây | |
7 | Giọng Ca Dĩ Vãng | Bảo Thu | Trang Thanh Lan | Peter Sielbert | 4 phút 56 giây |
8 | Còn Thương Rau Đắng Mọc Sau Hè | Bắc Sơn | Quang Bình, Trang Thanh Lan | Chí Tài | 5 phút 59 giây |
9 | Thương Hoài Ngàn Năm | Phạm Mạnh Cương | Trang Thanh Lan | 4 phút 40 giây | |
10 | Sầu Đông | Khánh Băng | Quang Bình | 3 phút 53 giây |
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |