TNCD049 - Mưa Sàigòn, Mưa Hà Nội là album định dạng CD thứ 49, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga sản xuất và phát hành. Các bài hát trong CD này được thể hiện bởi Hương Lan và Ái Vân.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Hoà âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Xóm Đêm | Phạm Đình Chương | Ái Vân, Hương Lan | Chí Tài | 4 phút 16 giây |
2 | Bọt Biển | Lam Phương | Hương Lan | Thanh Lâm | 5 phút 09 giây |
3 | Đêm Đô Thị | Y Vân | Ái Vân, Hương Lan | 4 phút 46 giây | |
4 | Mùa Xuân Trong Đôi Mắt Em | Đức Huy | Ái Vân | Duy Cường | 5 phút 16 giây |
5 | Kỷ Niệm Trong Tôi | Lê Đức Cường | Hương Lan | Thanh Lâm | 4 phút 20 giây |
6 | Mưa Sàigòn, Mưa Hà Nội | Thơ: Hoàng Anh Tuấn, nhạc: Phạm Đình Chương | Ái Vân, Hương Lan | Chí Tài | 3 phút 16 giây |
7 | Và Con Tim Đã Vui Trở Lại | Đức Huy | Ái Vân | Thanh Lâm | 4 phút 30 giây |
8 | Cho Nhau Lời Nguyện Cầu | Phạm Mạnh Cương | Hương Lan | 4 phút 43 giây | |
9 | Làm Sao Mà Quên Được | Phạm Duy | Ái Vân | 4 phút 04 giây | |
10 | Tiếng Sáo Thiên Thai | Thơ: Thế Lữ, nhạc: Phạm Duy | Ái Vân, Hương Lan | 5 phút 56 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |