TNCD043 - Còn Tiếng Hát Gửi Người là album định dạng CD thứ 43, thuộc thể loại nhạc thính phòng do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do nam danh ca Duy Trác trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Mộng Dưới Hoa | Phạm Đình Chương, thơ Đinh Hùng | Duy Cường | 5 phút 9 giây |
2 | Áo Lụa Hà Đông[1] | Ngô Thuỵ Miên, thơ Nguyên Sa | 4 phút 23 giây | |
3 | Còn Tiếng Hát Gửi Người | Duy Trác | 5 phút 49 giây | |
4 | Thuở Ban Đầu | Phạm Đình Chương | Thanh Lâm | 4 phút 49 giây |
5 | Tạ Từ | Tô Vũ | 4 phút 58 giây | |
6 | Đôi Mắt Người Sơn Tây[2] | Phạm Đình Chương, thơ Quang Dũng | Duy Cường | 5 phút 45 giây |
7 | Một Cõi Đi Về | Trịnh Công Sơn | Thanh Lâm | 4 phút 21 giây |
8 | Bay Đi Cánh Chim Biển | Đức Huy | 4 phút 8 giây | |
9 | K Khúc Của Lê | Đăng Khánh, thơ Du Tử Lê | Duy Cường | 5 phút 37 giây |
10 | Nghìn Trùng Xa Cách | Phạm Duy | 4 phút 47 giây |
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong Paris By Night 21 - Tình Ca Ngô Thụy Miên.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong Paris By Night 20 - Tuyệt Phẩm.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |