TNCD030 - Ngày Ấy Xa Nhau là album định dạng CD thứ 30, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Album này do Ái Vân thể hiện.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thể hiện với | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khúc Hát Thanh Xuân (When We Were Young) | Lời Việt: Phạm Duy | solo | Chí Tài | 3 phút 40 giây |
2[1] | Mùa Thu Cho Em | Ngô Thuỵ Miên | Elvis Phương | 7 phút 21 giây | |
Anh Đã Quên Mùa Thu | Tùng Giang, Nam Lộc | ||||
Mùa Thu Không Trở Lại | Phạm Trọng Cầu | ||||
3 | Tình Vào Thu | Trịnh Nam Sơn | solo | O.S.A. Artists | 5 phút 29 giây |
4 | Ngày Ấy Xa Nhau | Tuấn Khanh | 3 phút 59 giây | ||
5 | Em Chờ Anh Trở Lại | Hoàng Nguyên | Chí Tài | 4 phút 11 giây | |
6 | Em Đi Chùa Hương | Trung Đức, thơ: Nguyễn Nhược Pháp | 4 phút 9 giây | ||
7 | Bến Xuân | Văn Cao, Phạm Duy | O.S.A. Artists | 5 phút 7 giây | |
8 | Nụ Tầm Xuân | Phạm Duy | 4 phút 43 giây | ||
9 | Duyên Tình | Thanh Lâm | 5 phút 13 giây | ||
10 | Ai Xuôi Vạn Lý | Lê Thương | O.S.A. Artists | 7 phút 13 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Track này còn có tên gọi khác là LK Mùa Thu.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |