TNCD028 - Em Đến Thăm Anh Đêm 30 là album định dạng CD thứ 28 do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Anh Khoa và Hoạ Mi trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Em Đến Thăm Anh Đêm 30 | Vũ Thành An, thơ Nguyễn Đình Toàn | Anh Khoa | 4 phút 20 giây |
2 | Chuyện Tình Buồn | Phạm Duy, thơ Phạm Văn Bình | Anh Khoa, Họa Mi | 4 phút 52 giây |
3 | Lời Tình Buồn | Vũ Thành An | Hoạ Mi | 3 phút 49 giây |
4 | Gọi Giấc Mơ Xưa | Lê Hoàng Long | Anh Khoa | 4 phút 56 giây |
5 | Điệu Buồn | Đào Duy | Hoạ Mi | 5 phút 34 giây |
6 | Quên Đi Tình Yêu Cũ | Trịnh Nam Sơn | Anh Khoa | 4 phút 19 giây |
7 | Tương Tư 4 (Phải Chi Em Đừng Có Chồng) | Mặc Thế Nhân | Hoạ Mi | 5 phút 42 giây |
8 | Buồn Vương Màu Áo | Ngọc Trọng | Anh Khoa | 5 phút 18 giây |
9 | Ngày Xưa Hoàng Thị | Phạm Duy, thơ Phạm Thiên Thư | Hoạ Mi | 4 phút 54 giây |
10 | Phút Cuối | Lam Phương | Anh Khoa | 5 phút 42 giây |
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |