TNCD025 - Cay Đắng Tình Đời là album định dạng CD thứ 25, thuộc thể loại nhạc quê hương do trung tâm Thúy Nga phát hành. Các bài hát trong album được trình bày bởi Hương Lan & Thái Châu với phần hoà âm của Thanh Lâm.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Tình Đời | Minh Kỳ, Vũ Chương | Hương Lan & Thái Châu | 4 phút 33 giây |
2 | Đố Ai | Phạm Duy | Hương Lan | 7 phút 8 giây |
3 | Mùa Hoa Anh Đào | Thanh Sơn | Hương Lan | 3 phút 53 giây |
4 | Về Dưới Mái Nhà | Xuân Tiên, Y Vân | Hương Lan & Thái Châu | 4 phút 56 giây |
5 | Sầu Lẻ Bóng | Anh Bằng | Hương Lan | 5 phút 18 giây |
6 | Những Lời Này Cho Anh | Trúc Phương | Hương Lan | 4 phút 22 giây |
7 | Nụ Tầm Xuân | Phạm Duy | Hương Lan & Thái Châu | 5 phút 24 giây |
8 | Quê Nghèo | Hương Lan | 5 phút 48 giây | |
9 | Trăng Rụng Xuống Cầu | Hoàng Thi Thơ | Hương Lan & Thái Châu | 6 phút 46 giây |
10 | Tình Nước | Vũ Hoà Khánh | Hương Lan | 4 phút 34 giây |
Thư viện ảnh[]
Thông tin bên lề[]
- Ngày 25 tháng 9 năm 2019, album này được đăng tải trên kênh Thuy Nga Radio nhằm tưởng nhớ đến nhạc sĩ Thanh Lâm vừa mới qua đời hai ngày trước.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |