TNCD023 - Người Xa Người là album định dạng CD thứ 23 do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album được thực hiện bởi hai giọng ca nổi tiếng trước năm 1975 là Hương Lan và Chế Linh.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Con Đường Xưa Em Đi | Châu Kỳ, Hồ Đình Phương | Hương Lan, Chế Linh | 4 phút 16 giây |
2 | Chiều Cuối Tuần | Trúc Phương | Hương Lan | 5 phút 15 giây |
3 | Bài Hát Cho Người Kỹ Nữ | Nhật Ngân, Duy Trung | Chế Linh | 4 phút 29 giây |
4 | Hãy Quên Anh | Phương Kim | Hương Lan | 5 phút 39 giây |
5 | Từ Ngày Tình Bỏ Ra Đi | Nhật Ngân | Chế Linh | 8 phút 11 giây |
6 | Bài Ca Kỷ Niệm | Tú Nhi | Hương Lan, Chế Linh | 5 phút 42 giây |
7 | Duyên Tình | Xuân Tiên | Hương Lan | 5 phút 15 giây |
8 | Mười Năm Yêu Em | Trầm Tử Thiêng | Chế Linh | 5 phút 4 giây |
9 | Từ Đó Em Buồn | Trần Thiện Thanh | Hương Lan | 6 phút 39 giây |
10 | Thành Phố Buồn | Lam Phương | Chế Linh | 5 phút 5 giây |
Giọt Lệ Sầu | ||||
Lần Đầu Cũng Là Lần Cuối | Vũ Chương, Dạ Cầm |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |