TNCD018 - Nghìn Trùng Xa Cách là album định dạng CD thứ 18 do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Hoạ Mi trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thời lượng |
---|---|---|---|
1 | Sérénade | Lời Việt: Phạm Duy | 5 phút 42 giây |
2 | Nghìn Trùng Xa Cách | Phạm Duy | 3 phút 51 giây |
3 | Vũ Nữ Thân Gầy[1] | Lời Việt: Phạm Duy | 4 phút 31 giây |
4 | Tương Tư 3 | Mặc Thế Nhân | 4 phút 30 giây |
5 | Chiếc Lá Cuối Cùng | Tuấn Khanh | 4 phút 51 giây |
6 | Tóc Mây | Phạm Thế Mỹ | 4 phút 51 giây |
7 | Người Đi Qua Đời Tôi | Phạm Đình Chương | 6 phút 16 giây |
8 | Chuyển Bến | Đoàn Chuẩn, Từ Linh | 3 phút 30 giây |
9 | Mùa Thu Không Trở Lại | Phạm Trọng Cầu | 5 phút 53 giây |
10 | Nỗi Niềm | Tuấn Khanh | 3 phút 49 giây |
11 | Buồn Tàn Thu | Văn Cao | 5 phút 18 giây |
12 | Dòng Sông Xanh | Lời Việt: Phạm Duy | 4 phút 38 giây |
Thư viện ảnh[]
Thông tin bên lề[]
- Trong Paris By Night 14, Họa Mi khẳng định đây là album định dạng CD thứ 3 mà cô đã thu trong suốt sự nghiệp ca hát của mình.
Chú thích[]
- ↑ Bài hát này đã được trình bày trong Paris By Night 14.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |