TNCD014 - Tình Sầu là album định dạng CD thứ 14, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Tất cả các nhạc phẩm trong CD này được hoà âm bởi Bernard Gérard với sự thể hiện của nữ ca sĩ Hoạ Mi.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thời lượng |
---|---|---|---|
1 | Tình Sầu | Trịnh Công Sơn | 4 phút 47 giây |
2 | Tình Nghĩa Đôi Ta Chỉ Thế Thôi | Lam Phương | 4 phút 34 giây |
3 | Chờ Người | 5 phút 08 giây | |
4 | Lá Đổ Muôn Chiều | Đoàn Chuẩn, Từ Linh | 6 phút 12 giây |
5 | Trả Lại Anh | Từ Duy | 5 phút 15 giây |
6 | Nàng Trung Hoa Xinh Đẹp | Nhạc ngoại | 3 phút 20 giây |
7 | Nghẹn Ngào | Lam Phương | 5 phút 42 giây |
8 | Từ Đó Em Buồn | Trần Thiện Thanh | 6 phút 27 giây |
9 | Gọi Người Yêu Dấu | Vũ Đức Nghiêm | 5 phút 56 giây |
10 | Bài Buồn Cho Em | Elvis Phương | 4 phút 50 giây |
11 | Mùa Thu Xa Em | Ngô Thuỵ Miên | 6 phút 11 giây |
Thư viện ảnh[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |