TNCD013 - Nụ Hoa Nhỏ là album định dạng CD thứ 13, thuộc thể loại nhạc quê hương, nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga thực hiện và phát hành. Tất cả các bài hát trong CD này được thể hiện bởi Hương Lan.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thể hiện với | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Như Đã Dấu Yêu | Đức Huy | Solo | 4 phút 49 giây |
2 | Tình Đầu | Hoàng Trọng | 2 phút 37 giây | |
3 | Chỉ Có Một Người | Minh Kỳ | 7 phút | |
4 | Xin Cảm Ơn | Trần Đình Quân | 5 phút 51 giây | |
5 | Môi Tím | Nhật Ngân | 2 phút 47 giây | |
6 | Khối Tình Trương Chi | Phạm Duy | 7 phút 35 giây | |
7 | Nụ Hoa Nhỏ | Nguyễn Cư | 5 phút 31 giây | |
8 | Trúc Đào | Anh Bằng | 4 phút 32 giây | |
9 | Gió Về Miền Xuôi | Anh Việt Thu | Tuấn Vũ | 4 phút 3 giây |
10 | Tiếng Lòng | Hoàng Trọng | Solo | 4 phút 24 giây |
11 | Ru Đời Ru Con | Anh Bằng | 4 phút 29 giây | |
12 | Con Quốc Việt Nam | Phạm Duy | Tuấn Vũ | 6 phút 31 giây |
Thông tin bên lề[]
- Trong đợt phát hành đầu tiên của album này, phôi đĩa được sử dụng để sản xuất album được trung tâm nhập từ hãng JVC.
Liên kết ngoài[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |