TNCD010 - Cho Em Quên Tuổi Ngọc là album định dạng CD thứ 10, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Các bài hát trong CD này được thể hiện bởi ba nữ ca sĩ Hoạ Mi, Kiều Nga, Ngọc Lan và được hòa âm bởi Bernard Gérard và Quốc Thắng.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Giọt Nước Mắt Ngà | Ngô Thuỵ Miên | Hoạ Mi | 4 phút 26 giây |
2 | Tình Yêu Đã Mất | Nhạc ngoại | Ngọc Lan | 4 phút 18 giây |
3 | Nước Mắt Cho Mây | Kiều Nga | 2 phút 52 giây | |
4 | Con Đường Tình Ta Đi | Phạm Duy | Hoạ Mi | 7 phút 14 giây |
5 | Lạc Vùng Ăn Năn | Ngô Mạnh Thu, Diễm Chi | Ngọc Lan | 4 phút 17 giây |
6 | Cho Em Quên Tuổi Ngọc | Lam Phương | Kiều Nga | 4 phút 16 giây |
7 | Quên Chưa Những Dấu Yêu | Nhật Hạ | Ngọc Lan | 5 phút 18 giây |
8 | Thương Tình Ca | Phạm Duy | Hoạ Mi | 5 phút 06 giây |
9 | Bài Không Tên Số 8 | Vũ Thành An | Kiều Nga | 4 phút 29 giây |
10 | Hận Tình Trong Mưa | Nhạc ngoại | Hoạ Mi | 7 phút 28 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |