TNCD008 - Áo Tím Ngày Xưa là album định dạng CD thứ 8, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Máu Nhuộm Bến Thượng Hải | Phượng Mai | 3 phút 13 giây | |
2 | Hoa Học Trò | Anh Bằng, thơ: Nhất Tuấn | Tuấn Vũ, Hương Lan | 4 phút 41 giây |
3 | Đi Tìm Kỷ Niệm | Anh Thái | Duy Quang | 4 phút 53 giây |
4 | Mười Năm Yêu Em | Trầm Tử Thiêng | Họa Mi | 6 phút 16 giây |
5 | Để Quên Con Tim | Đức Huy | Huỳnh Thi | 6 phút 35 giây |
6 | Ngày Đó | Jo Marcel | Thanh Tuyền | 5 phút 23 giây |
7 | Tình Yêu Đã Mất | Phạm Mạnh Cương | Phương Hồng Ngọc | 4 phút 56 giây |
8 | Tóc Em Chưa Úa Nắng Hè | Kim Anh | 4 phút 57 giây | |
9 | Áo Tím Ngày Xưa | Mạnh Phát, Lan Đài | Thái Hiền | 3 phút 57 giây |
10 | Nỗi Niềm | Tuấn Khanh | Ngọc Hải | 4 phút 43 giây |
11 | Đêm Lang Thang | Vinh Sử | Elvis Phương | 6 phút 8 giây |
12 | Dấu Tình Sầu | Ngô Thụy Miên | Hương Lan | 4 phút 44 giây |
13 | Tình Là Sợi Tơ | Anh Bằng | Duy Quang, Kim Anh | 3 phút 14 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |