TNCD007 - Dạ Vũ Tóc Mây 2 là album định dạng CD thứ 7, thuộc thể loại nhạc trữ tình, nhạc khiêu vũ do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành năm 1989.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Điệu nhảy | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sao Không Đến Bên Em[1] | Nhạc ngoại | Bạch Thảo | 4 phút 39 giây | |
2 | Về Trên Nỗi Xót Xa | Lynda Trang Đài | Cha Cha Cha | 2 phút 56 giây | |
3 | Bài Hát Cho Người Kỹ Nữ | Nguyễn Ánh 9 | Elvis Phương | Slow | 5 phút 23 giây |
4 | Mùa Thu Yêu Đương | Lam Phương | Kim Anh | Bebop | 5 phút 25 giây |
5 | Sầu Lẻ Bóng | Anh Bằng | Phượng Mai | Bolero | 5 phút |
6 | Sàigòn | Y Vân | Sơn Tuyền | Cha Cha Cha | 3 phút 44 giây |
7 | Đường Nào Em Đi | Hoàng Nguyên | Ngọc Hải | Boston | 3 phút 44 giây |
8 | Thoi Tơ | Đức Quỳnh | Hoạ Mi | Valse | 3 phút 16 giây |
9 | Trăm Mến Nghìn Thương | Hoài Linh | Phương Dung | Tango | 3 phút 49 giây |
10 | Đừng Khóc Nghe Em | Anh Thy[2] | Duy Quang | Slow | 4 phút 43 giây |
11 | Một Đời Tan Vỡ | Lam Phương | Hương Lan | Rumba | 4 phút 10 giây |
12 | Những Tâm Hồn Cô Đơn | Anh Bằng | Kim Anh | Cha Cha Cha | 5 phút 28 giây |
13 | Giã Từ Kỷ Niệm | Song Ngọc | Thanh Tuyền | Boston | 4 phút 42 giây |
Chú thích[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |