TNCD006 - Nước Non Ngàn Dặm Ra Đi là album định dạng CD thứ 6, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành năm 1989.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Đường Về Quê Hương[1] | Lam Phương | Duy Quang, Phượng Mai | 6 phút 2 giây |
2 | Cay Đắng Bờ Môi[2] | Châu Đình An | Hương Lan | 6 phút 43 giây |
3 | Đêm Chôn Dầu Vượt Biển[1] | Phượng Mai | 8 phút 41 giây | |
4 | Anh Vẫn Mơ Một Ngày Về | Nguyệt Ánh | Quốc Anh | 5 phút 8 giây |
5 | Bao Giờ Em Quên | Duy Khánh | Thanh Tuyền | 5 phút 19 giây |
6 | Huyền Sử Ca Một Người Mang Tên Quốc[1] | Phạm Duy | Hương Lan | 6 phút 52 giây |
7 | Giọt Mưa Trên Lá | Duy Quang, Thái Hiền | 4 phút 29 giây | |
8 | Nhạt Nắng | Y Vân, Xuân Lôi | Phương Dung | 4 phút 35 giây |
9 | Vĩnh Biệt Sàigòn | Lam Phương | Ngọc Hải | 5 phút 27 giây |
10 | Chuyện Buồn Ngày Xuân | Phượng Mai | 6 phút 21 giây | |
11 | Người Ở Lại Charlie | Trần Thiện Thanh | Phương Hồng Ngọc, Duy Quang | 6 phút 17 giây |
12 | Tưởng Như Còn Người Yêu | Phạm Duy | Hương Lan | 5 phút 24 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ 1,0 1,1 1,2 Bài hát đã được trình diễn trong băng Thuý Nga Video 10 - Giã Biệt Sài Gòn.
- ↑ Bài hát đã được trình diễn trong băng Thuý Nga Video 16 - Nước Non Ngàn Dặm Ra Đi.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |