Chương trình Paris By Night thứ 9 là băng Thúy Nga Video thứ 21 do trung tâm Thúy Nga thực hiện và phát hành.
Mục lục chương trình[]
STT | Tên phần trình diễn | Các nhân vật chính |
---|---|---|
1 | Xổ Số Kiến Thiết (Trần Văn Trạch)[1] | Trần Văn Trạch |
2 | Mùa Thu Yêu Đương (Lam Phương) | Kim Anh |
3 | Hai Vì Sao Lạc (Anh Việt Thu)[2] | Tuấn Vũ |
4 | Black Is Black (Lời Việt: Chí Tài) | Jeannie Mai |
5 | Nụ Hoa Nhỏ (Nguyễn Cư) | Hương Lan |
6 | Tình Lính (Y Vân)[3] | Minh Phúc, Minh Xuân |
7 | Trình diễn áo dài thời trang | Họa sĩ Cathy Lê Minh Ánh, các người mẫu trình diễn |
8 | Bướm Trắng (Anh Bằng, thơ: Nguyễn Bính) | Họa Mi |
9 | Cold Hearted (Lời Việt: Khúc Lan) | Lynda Trang Đài |
10 | Biết Đến Bao Giờ (Lam Phương) | Băng Châu |
11 | Cánh Bướm Vườn Xuân (Nhạc ngoại) | La Hán, ban nhạc The Passion |
12 | Duyên Kiếp (Lam Phương) | Tuấn Vũ, Hương Lan |
Danh sách các nhân vật xuất hiện trong chương trình[]
Danh sách được sắp xếp theo thứ tự xuất hiện trong chương trình. Những nhân vật xuất hiện nhiều lần trong chương trình sẽ được đánh số lần xuất hiện ở trên.
- Trần Văn Trạch (MC)
- Kim Anh
- Tuấn Vũ2
- Jeannie Mai
- Hương Lan2
- Minh Phúc
- Minh Xuân
- Họa sĩ Cathy Lê Minh Ánh
- Thanh Tâm (người mẫu)
- Kim Phụng (người mẫu)
- Nguyệt Trang (người mẫu)
- Minh Yến (người mẫu)
- Ngọc Lan (người mẫu)
- Hồng Vân (người mẫu)
- Họa Mi
- Lynda Trang Đài
- Băng Châu
- La Hán
- Ban nhạc The Passion
Chú thích[]
Điều hướng[]
1983 - 1989 | 001 · 002 · 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 |
---|---|
1990 - 1994 | 010 · 011 · 012 · 013 · 014 · 015 · 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 · 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 |
1995 - 1999 | 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 · 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 |
2000 - 2003 | 053 · 054 · 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 · 070 · 071 · 072 |
2004 - 2006 | 073 · 074 · 075 · 076 · 077 · 078 · 079 · 080 · 081 · 082 · 083 · 084 · 085 |
2007 - 2009 | 086 · 087 · 088 · 089 · 090 · 091 · 092 · 093 · 094 · 095 · 096 · 097 · 098 |
2010 - 2013 | 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 · 107 · 108 · 109 · 110 |
2014 - 2019 | 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 · 126 · 127 · 128 · 129 · 130 |
2020 - nay | 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 |
Đặc biệt | DIVAS · 100 VIP · 104 VIP · 106 VIP · 109 VIP · GLR1 · GLR2 · GLR3 · 128 VIP · TVH |