Các Thúy Nga CD và Thúy Nga LP là những sản phẩm của trung tâm Thúy Nga.
Các Thúy Nga Compact Disc (gọi tắt là TNCD), thường là các CD trích những bài hát từ các chương trình Paris By Night, hoặc là các CD được thu bởi các ca sĩ nhất định. Mỗi CD thường có 9-12 bài (một số đĩa có từ 8 bài trở xuống hoặc 13-15 bài), với tổng thời lượng các bài hát thường kéo dài trong khoảng từ 40 đến 60 phút. Giá bán của mỗi CD trên trang web thuyngashop.com là $8.95 hoặc $9.95.
Mục lục
Quy luật đặt mã đĩa
- Nếu là do chính trung tâm sản xuất, mã đĩa sẽ bắt đầu bằng "TNCDxxx" hoặc "TNLPxxx" (nếu đó là đĩa nhựa), trong đó 001<=xxx<=999.
- Nếu là đĩa do bên khác (bên thứ hai, thứ ba) sản xuất và lấy trung tâm làm nơi đại diện phát hành, mã đĩa sẽ bắt đầu bằng "(mã bên)0xx", trong đó, 01<=xx<=99. Mặc dù mã đĩa dành cho bên thứ hai, bên thứ ba sản xuất và lấy trung tâm làm nơi đại diện phát hành có ba chữ số, nghĩa là cho phép tối đa 999 album được phát hành, nhưng hiện nay chưa có ca sĩ nào có thể sản xuất và phát hành tới 100 album.
Tổng quan về các CD
Qua các năm
Năm | 1988 | 1989 | 1990 | 1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số TNCD | 001 - 002 | 003 - 011 | 012 - 015 | 016 - 023 | 024 - 035 | 036 - 054 | 055 - 069 | 070 - 106 | 107 - 125 | 126 - 153 |
Số album | 2 | 9 | 4 | 8 | 12 | 19 | 15 | 27 | 19 | 18 |
Năm | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 |
Số TNCD | 154 - 182 | 183 - 204 | 205 - 234 | 235 - 255 | 256 - 285 | 286 - 313 | 314 - 341 | 342 - 367 | 368 - 388 | 389 - 412 |
Số album | 19 | 22 | 30 | 20 | 30 | 28 | 28 | 26 | 21 | 24 |
Năm | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Số TNCD | 413 - 433 | 434 - 458 | 459 - 481 | 482 - 502 | 503 - 512 | 513 - 533 | 534 - 549 | 550 - 563 | 564 - 581 | 582 - 593 |
Số album | 21 | 25 | 23 | 21 | 10 | 21 | 16 | 14 | 18 | 12 |
Năm | 2018 | 2019 | 2020 | |||||||
Số TNCD | 594 - 603 | 604 - 618 | 619 - 621 | |||||||
Số album | 10 | 15 | 3 |
Qua số bài hát
Số bài | 4-7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
001-200 | 101, 149 | 021, 039 | 030, 042, 044, 057, 088, 185 | 002, 003, 004, 005, 010, 011, 012, 015, 016, 017, 019, 020, 023, 024, 025, 026, 027, 028, 029, 032, 033, 034, 035, 036, 038, 040, 041, 043, 045, 046, 047, 048, 049, 050, 051, 052, 053, 054, 055, 056, 058, 059, 060, 062, 063, 064, 065, 066, 067, 068, 069, 070, 071, 072, 073, 075, 089, 090, 092, 093, 094, 095, 097, 099, 100, 102, 103, 105, 107, 108, 109, 110, 113, 115, 116, 117, 118, 120, 121, 122, 124, 125, 127, 128, 131, 133, 134, 135, 136, 137, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 148, 150, 154, 163, 169, 176, 181, 190, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200 | 014, 106, 112, 130, 138 | 001, 006, 013, 022, 031, 018, 061, 104, 152, 184, 187, 189 | 007, 008 | 009 | |
201-400 | 223, 224, 373, 395, 399 | 263, 337, 389 | 232, 288, 397 (CD 2) | 201, 202, 203, 204, 206, 207, 208, 209, 210, 212, 213, 214, 215, 216, 218, 220, 221, 222, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 234, 235, 238, 242, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 256 (CD 2), 257, 262, 265, 266, 267, 268 (CD 2), 271, 272, 273, 274, 275, 276, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 289, 290, 291, 292, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 305, 313, 315, 317, 318, 322, 326, 329, 334, 346, 351, 379, 385, 388, 390, 396 | 211, 217, 233, 239, 243, 264, 267, 268 (CD 1), 269, 287, 293, 294, 295, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 314, 316, 320, 321, 323, 324, 325, 330, 331, 338, 339, 340, 342, 345, 347, 348, 349, 352, 353, 355, 356, 362, 366, 367, 368, 372, 376, 391, 398 (2 CD), 400 (CD 2) | 205, 240, 256 (CD 1), 258, 260, 261, 270, 277, 278, 286, 304, 306, 319, 327, 333, 335, 341, 354, 357, 358, 365, 374, 377, 378, 384, 390, 394 | 259, 332, 336, 343, 344, 359 (2 CD), 363, 364, 369, 380, 392, 393 | 219, 350, 360, 361, 370, 371, 375, 381, 382, 383, 397 (CD 1), 400 (CD 1) | 387 |
401-500 | 460 | 405, 406, 415, 416, 417, 426, 427, 430, 433, 434, 439, 443, 447, 452, 455, 457, 459, 462, 467, 472, 490, 494, 495, 498, 499 | 402, 411, 412, 419, 420, 422, 428, 429, 435, 436, 441, 442, 446, 454, 461, 464, 466, 468, 469, 473, 475, 479, 483, 486, 487, 489 | 403, 404, 408, 409, 410, 413, 421, 431, 444, 445, 448, 449, 450, 453, 456, 458, 465, 471, 477, 482, 484, 491, 492, 493, 496, 497 | 401, 407, 414, 425, 432, 440, 474, 476, 485, 500 | 423, 437, 438, 463, 470, 478, 480, 481, 488 | 424, 451 | ||
501-600 | 559 | 574, 575 | 517, 522, 533, 550, 561, 562, 563, 576, 577, 578, 587, 600 | 501, 507, 508, 509, 513, 514, 516, 521, 525, 528, 529, 530, 534, 535, 537, 544, 546, 549, 558, 560, 564, 569, 570, 571, 572, 579, 581, 585, 586, 588, 589, 595, 596 | 503, 504, 505, 506, 510, 523, 524, 527, 531, 532, 539, 541, 543, 544, 545, 548, 551, 552, 554, 556, 566, 568, 573, 580, 582, 590, 592, 593, 594, 597 | 518, 519, 520, 526, 540, 542, 553, 555, 557, 567, 583, 584, 599 | 515, 547 | 502, 511, 565, 598 | 512 |
601- | 608 | 602, 603, 606 | 601, 605, 607, 609, 611, 615, 617, 618, 620, 621 | 614, 619 | 604, 610, 612, 613, 616 |
Các CD Top Hits
Xem chi tiết các CD Top Hits tại đây.
Các album nhạc xuân
Xem chi tiết các album nhạc xuân tại đây.
Tổng quan về các đĩa nhựa (LP)
Theo yêu cầu của các khán - thính giả gần xa, trung tâm Thúy Nga đã bắt đầu các dự án thu các bài nhạc tiêu biểu của các ca sĩ được yêu cầu vào trong những đĩa LP. Cho đến nay, đã có 8 album đĩa nhựa được phát hành, mỗi album đĩa nhựa có giá lên tới $49.95, đắt thứ nhì trong số tất cả các sản phẩm mà trung tâm Thúy Nga kinh doanh, sau sản phẩm Sugoi Fucoidan với giá $250 cho một sản phẩm.
Danh sách đĩa nhựa
Số TNLP | Tên đĩa | Ca sĩ thể hiện | Danh sách bài hát (mặt A) | Danh sách bài hát (mặt B) | Năm phát hành |
---|---|---|---|---|---|
001 | Duyên Phận | Như Quỳnh |
|
|
2018 |
002 | Vùng Lá Me Bay |
|
| ||
003 | Lại Nhớ Người Yêu | Đan Nguyên |
|
| |
004 | Giết Người Trong Mộng | Ngọc Anh |
|
|
2019 |
005 | Cám Ơn Người Tình |
|
| ||
006 | Chuyện Của Lam | Lam Anh |
|
| |
007 | Riêng Một Góc Trời | Tuấn Ngọc |
|
| |
008 | Mong Chờ | Hoàng Oanh |
|
|